lounge lizard Thành ngữ, tục ngữ
lounge lizard|lizard|lounge
n. phr. A well-dressed male fortune hunter who sits around in bars and other public places, and attends many social events to try to pick up wealthy women through smart conversation. Harry has the reputation of being a lounge lizard; he is looking for a rich wife. thằn lằnphòng chốngchờ
Một người đàn ông thường lui tới các quán bar và câu lạc bộ để cố gắng gặp gỡ phụ nữ. Chủ yếu được nghe ở Mỹ. Quán bar lặn đó bất có gì ngoài những kẻ gây rối và thằn lằnphòng chống.. Xem thêm: thằn lằn, thằn lằnphòng chốngchờ thằn lằnphòng chốngchờ
Một người đàn ông thích rình mồi một phụ nữ giàu có. Cụm từ này lần đầu tiên được nghe thấy sau Thế chiến thứ nhất, khi nó được áp dụng cho các nhạc sĩ biểu diễn trong các câu lạc bộ ăn tối và để mắt đến những phụ nữ nhạy cảm về phương tiện. Khi thế kỷ phát triển, một người bất nên phải trở thành một nhạc sĩ; bất kỳ con đực săn mồi ăn mặc đẹp nào cũng kiếm được cụm từ đó. Một số người nói "thằn lằn" đen tối chỉ giày của loài bò sát là loại giày phổ biến; người khác nói rằng từ này áp dụng cho tính cách thấp kém của đàn ông. “Thằn lằnphòng chốngchờ” là con đực tương đương với “thợ đào vàng.”. Xem thêm: thằn lằn,phòng chốngchờ. Xem thêm:
An lounge lizard idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with lounge lizard, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ lounge lizard