make look good Thành ngữ, tục ngữ
a good arm
the ability to throw a baseball or football Doug is short, but he has a good arm. He's an excellent passer.
a good egg
a good-natured person, a good head Everybody likes Marsha. She's a good egg.
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a good sport
a person who is fair and friendly What a good sport! You never complain, even when you lose.
at a good clip
fast, at a high speed When you passed us you were going at a pretty good clip.
but good
completely, thoroughly, and how If somebody hurts her, she'll get revenge, but good!
curl up with a good book
sit down in a comfortable place and read a book On a cold and rainy day she likes to curl up with a good book.
damaged goods
abused, in poor condition One man described prostitutes as damaged goods.
deliver the goods
succeed in doing what is expected well He is the best manager that we have ever had. He knows how to deliver the goods.
did good
did well, did a good job, done good I watched you ride that horse - you did real good! làm cho (một) trông đẹp mắt
Làm cho một người có vẻ ấn tượng, hấp dẫn, thuận lợi hoặc đáng mơ ước hơn. Đôi khi có cảm giác như tất cả những gì chúng ta ở đây là làm cho sếp có thiện cảm với ban giám đốc. Khi nào chúng ta sẽ nhận được một số tín dụng? Lý do duy nhất khiến anh ấy hào phóng như vậy là để làm cho mình trông đẹp hơn trước mặt Jennifer. Cách anh ấy loay hoay tìm câu trả lời của mình chắc chắn bất khiến anh ấy trông đẹp mắt trong buổi phỏng vấn đó .. Xem thêm: tốt, nhìn, làm cho làm cho ai đó trông tốt
để khiến ai đó có vẻ thành công hoặc có năng lực (đặc biệt là khi Đây bất phải là trường hợp). John sắp xếp tất cả công chuyện của mình để làm cho bản thân trông thật ổn. Người quản lý bất thích báo cáo hàng quý vì nó bất làm cho cô ấy trông đẹp .. Xem thêm: tốt, nhìn, làm. Xem thêm:
An make look good idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make look good, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make look good