make much of Thành ngữ, tục ngữ
make much of
lay much emphasis on特别强调
The report made much of the fact that there had not been enough cooperation among the department heads.该报告强调各部门负责人没有尽力合作。
He makes much of his upperclass background when you talk to him.当你同他谈话时,他总是强调他上流社会的家庭背景。
Don't make too much of Sally's harsh manner ;she's really quite gentle one you get to know her.别太计较萨利粗暴的态度,一旦你了解她,就会知道她实际上是一个相当温和的人。
make much of|make|much of
v. phr. To make something seem of more worth or importance than it really is; praise. Visitors made much of the new collie. The boy made much of the hard things of his mountain climb.
Antonym: MAKE LIGHT OF, MAKE LITTLE OF. accomplish abundant of (someone or something)
Để nhấn mạnh tầm quan trọng của hoặc dành nhiều sự quan tâm cho ai đó hoặc điều gì đó. Các trường cao đẳng làm ra (tạo) ra phần lớn các hoạt động ngoại khóa của bạn, vì vậy hãy đảm bảo rằng bạn dành một chút thời (gian) gian để làm những chuyện khác ngoài bài tập ở trường. Lúc đó tui chưa làm được gì nhiều, nhưng nhìn lại nó, tui có thể thấy bữa ăn tối của gia (nhà) đình chúng tui đã thực sự giúp chúng tui học cách giao tiếp như thế nào. Họ vừa mời rất nhiều giám đốc tiếp thị mới này đến. Tôi chỉ hy vọng anh ấy trả thành công chuyện .. Xem thêm: kiếm, nhiều, của kiếm (quá) nhiều của ai đó hoặc thứ gì đó
cũng phải trả quan tâm nhiều đến ai đó hoặc điều gì đó. Tất cả chúng tui đều tin rằng bạn đang làm ra (tạo) ra nhiều lợi ích cho Tom khi anh ấy bất làm được nhiều hơn bất kỳ ai khác. Đừng làm quá nhiều. Nó thực sự chẳng là gì cả .. Xem thêm: make, much, of accomplish abundant of
Đối xử hoặc coi là rất quan trọng; ngoài ra, hãy chú ý đến ai đó rất nhiều. Ví dụ, Bill nói nhiều về sự thật rằng anh ấy vừa đến châu Âu ba lần, hoặc Bất cứ khi nào Alice về thăm nhà, họ đều nói về cô ấy. [c. 1300]. Xem thêm: make, much, of accomplish ˈmuch of somebody / article
(đã viết) coi ai đó / điều gì đó là quan trọng: Các phương tiện truyền thông đưa tin nhiều về chuyện cô ấy là nữ bay công đầu tiên lái máy bay phản lực colossal .. Xem thêm: make, much, of, somebody, article accomplish abundant of
To coi như quan trọng .. Xem thêm: make, much, of. Xem thêm:
An make much of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with make much of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make much of