Nghĩa là gì:
jest
jest /dʤest/- danh từ
- lời chế nhạo, lời chế giễu, lời giễu cợt
- to make a jest of: giễu cợt, chế nhạo
- lời nói đùa chơi, lời nói giỡn
- in jest: nói đùa chơi
- between jest and earnest: nửa đùa nửa thật
- trò cười (cho thiên hạ), đích để mọi người chế giễu
- a standing jest: người thường xuyên làm trò cười cho thiên hạ
- nội động từ
- nói đùa, nói giỡn, pha trò
- chế nhạo, chế giễu, giễu cợt
many a true word is spoken in jest Thành ngữ, tục ngữ
nhiều từ đúng được nói trong câu tục ngữ banter
Những điều người ta nói đùa trên thực tế có thể đúng hoặc trở thành sự thật. Tôi biết cô ấy nói rằng cô ấy đang nói đùa về chuyện bị trầm cảm, nhưng tui lo lắng - nhiều lời nói thật được nói ra trong trò đùa. A: "Ôi thôi, tui chỉ nói đùa thôi! Tôi sẽ bất bao giờ làm điều gì đó như thế!" B: "Vì vậy, bạn nói, nhưng nhiều từ đúng được nói trong trò đùa.". Xem thêm: jest, nhiều, nói, đúng, từ Nhiều từ đúng được nói trong jest.
và Có nhiều từ đúng được nói trong jest.Prov. Chỉ vì điều gì đó được đánh giá là một trò đùa, nó vẫn có thể là sự thật. Fred: Tại sao bạn lại nói đùa về sự keo kiệt của tôi? Bạn có thực sự nghĩ rằng tui rẻ tiền? Ellen: Tất nhiên là không, đừng ngớ ngẩn. Nó chỉ là một trò đùa. Fred: Nhưng nhiều từ đúng được nói trong banter .. Xem thêm: jest, nhiều, nói, đúng, từ. Xem thêm:
An many a true word is spoken in jest idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with many a true word is spoken in jest, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ many a true word is spoken in jest