merge into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. hợp nhất thành (cái gì đó)
1. Để tham gia, đoàn kết hoặc hòa nhập vào một nhóm hoặc cơ quan lớn hơn nào đó. Đảm bảo cho ô tô có một bến rộng lớn khi chúng đang hòa vào đường cao tốc từ một đường phụ. Có một con suối hòa vào sông chính cách đây khoảng 100 km — đó là nơi chúng ta có thể truy quét bọn cướp. Hai công ty nhỏ hơn hợp nhất thành một tập đoàn lớn mạnh hơn. Để khiến ai đó hoặc điều gì đó tham gia, đoàn kết hoặc hòa nhập vào một số nhóm hoặc cơ quan lớn hơn. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "merge" và "into." Kế hoạch của chúng tui là lấy hai bộ phận và hợp nhất chúng thành một - bằng cách đó chúng tui có thể giảm số lượng nhân viên và tiết kiệm chi phí. Do vụ tai nạn, cảnh sát vừa sáp nhập tất cả người trên đường vào làn bên phải .. Xem thêm: absorb absorb addition or article into article
và gộp ai đó hoặc thứ gì đó vào tuyến đường của ai đó hoặc thứ gì đó vào thứ khác. Họ hòa những người diễu hành vào đoàn diễu hành và bất ai biết họ vừa đến muộn. Chúng tui hòa vào những người đến sau cuộc diễu hành tại một ngã tư .. Xem thêm: hợp nhất. Xem thêm:
An merge into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with merge into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ merge into