next question Thành ngữ, tục ngữ
a question of
the important factor, the issue For them, it's a question of faith. They believe in the Bible.
burning question
(See the burning question)
it's not a question of
it is not a factor, it is not important It's not a question of money. We can afford to buy a TV.
no question
it is certain, no doubt """No question of its quality,"" he said, examining the watch."
no questions asked
you will not be asked to explain or pay If he returns the stolen car, there will be no questions asked.
not a question of
(See it's not a question of)
open to question
not clearly correct, debatable Your decision to allow liquor at the party is open to question.
out of the question
impossible You have no money so going to Hong Kong for your holiday is out of the question.
pop the question
ask an important question, ask someone to marry you In the old days, a man would buy the ring and then pop the question.
question of
(See a question of)câu hỏi tiếp theo
Tôi từ chối bình luận hoặc vừa nói tất cả những gì cần nói về điều bạn hỏi, vì vậy hãy chuyển sang câu hỏi tiếp theo. Hầu như luôn được nói như một câu trả chỉnh. A: "Bạn có ý kiến gì về những cáo buộc tham ô đang diễn ra gần đây?" B: "Câu hỏi tiếp theo." Đáp: “Thưa ông, ông bất thể né tránh câu hỏi này mãi được”. A: "Làm thế nào chúng ta sẽ đối phó với tổn thất doanh thu do kết thúc thỏa thuận thương mại này?" B: "Chúng tui sẽ đảm bảo tất cả tổn thất như vậy là nhỏ nhất có thể. Câu hỏi tiếp theo.". Xem thêm: tiếp theo, câu hỏiCâu hỏi tiếp theo.
Inf. Điều đó vừa được giải quyết, chúng ta hãy chuyển sang một cái gì đó khác. (Thường là một cách để trốn tránh thảo luận thêm.) Mary: Khi nào tui có thể mong đợi tiếng ồn xây dựng này ngừng lại? Bob: Trong khoảng một tháng. Câu hỏi tiếp theo. Bill: Khi nào thì hội cùng quản trị lại tăng cổ tức? Mary: Ồ, khá sớm. Câu hỏi tiếp theo.. Xem thêm: tiếp theo, câu hỏi. Xem thêm:
An next question idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with next question, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ next question