question of Thành ngữ, tục ngữ
a question of
the important factor, the issue For them, it's a question of faith. They believe in the Bible.
it's not a question of
it is not a factor, it is not important It's not a question of money. We can afford to buy a TV.
not a question of
(See it's not a question of)
question of
(See a question of)
Question of time
If something's a question of time, it's certain to happen, though we don't know exactly when. nó là một câu hỏi về (cái gì đó)
Nó là một vấn đề của cái gì đó; nó thực sự hoặc cuối cùng về một cái gì đó. Nếu đó là vấn đề về trước bạc, hãy yên tâm rằng công ty của chúng tui sẵn sàng trả cho bạn bất cứ điều gì bạn yêu cầu cho dịch vụ. Nó bất phải về cách điều này có thể giúp ích cho sự nghề của tôi. Đó là một câu hỏi về đạo đức .. Xem thêm: of, catechism catechism of article
a amount of something; một vấn đề của một cái gì đó. Không phải là bất muốn đi xem opera. Đó là một câu hỏi về trước .. Xem thêm: của, câu hỏi. Xem thêm:
An question of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with question of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ question of