no end to Thành ngữ, tục ngữ
no end to (of)
so many or so much of, to seem almost endless, very many or very much He had no end of problems when he lived overseas for a year.
no end to
1.so many/much of as to seem almost endless不尽的
There was no end of letters pouring into the post office.数不尽的信件投到邮局。
There will be no end of trouble later on if we don't wipe out the insect pests now.现在不根除害虫,将来后患无穷。
2.especially;very非常地;无比地;特别地
He thinks no end of himself.他觉得他自己很了不起。
no end to|end|no end|no end of
So many, or so much of, as to seem almost endless; very many or very much. There was no end to the letters pouring into the post office. Bob and Dick became close friends and had no end of fun together. no end of (something)
Rất nhiều thứ; một số lượng không hạn của một cái gì đó. Tiếng cười bất dứt trong đêm qua của các cô gái .. Xem thêm: end, no, of no end
1. Một số lượng lớn, rất nhiều, như ở Ngài vừa không đưa ra lời hứa kết thúc chiến dịch. Cụm từ này đôi khi được coi là bất có kết thúc hoặc bất có kết thúc, có nghĩa là "không có giới hạn đối với" hoặc "một số trước không thể tính được", như trong Không có kết thúc cho thư rác mà chúng tui nhận được, hoặc Không có sách nào trong này nhà ở. [c. 1600]
2. Vô cùng, không cùng, như trong Tình huống này khiến chúng ta khó hiểu bất có hồi kết. [c. Năm 1900]. Xem thêm: kết thúc, bất bất kết thúc
ở mức độ lớn; rất nhiều. bất chính thức năm 1984 James Kelman Người dẫn xe buýt Hines McCulloch cho anh ta một tay lái ở những ga cuối xa nhất định vào những thời (gian) điểm cụ thể là đêm khuya và sáng sớm và sự tự tin của anh ta bất ngừng tăng lên. . Xem thêm: end, no no ˈend
(nói) rất nhiều: Chuyến thăm của bạn làm hài lòng cô ấy bất có hồi kết .. Xem thêm: end, no no end
A abundant deal: She had bất có kết thúc của những câu chuyện để kể. Tin tức làm chúng tui buồn bất có hồi kết .. Xem thêm: end, no. Xem thêm:
An no end to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with no end to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ no end to