none too clever, happy, quickly, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone cũng bất
Không nhiều, bất nhiều, hoặc trả toàn không. Chúng tui đến đó bất quá sớm. Chồng tui có thể sử dụng một số dự án để làm việc; anh ấy bất bận gì quá kể từ khi anh ấy bị mất chuyện .. Xem thêm: none cũng bất có gì ˈclever, ˈhappy, ˈquickly, v.v.
bất hề thông minh, nhanh chóng, v.v.: Người lái xe bất quá hài lòng về chuyện có về sớm như vậy. ♢ Cơ hội chiến thắng của cô ấy là bất quá tốt, tui e rằng .. Xem thêm: bất có. Xem thêm:
An none too clever, happy, quickly, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with none too clever, happy, quickly, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ none too clever, happy, quickly, etc.