not breathe a word of Thành ngữ, tục ngữ
not breathe a word of
Idiom(s): not breathe a word of (sth)
Theme: SECRECY
not to tell something (to anyone).
• Don't worry. I wont breathe a word of it.
• Tom won't breathe a word.
bất thở một lời (về điều gì đó)
Để giữ bí mật (an ninh) hoàn toàn về điều gì đó; để bất sẻ chia một số thông tin bí mật (an ninh) hoặc riêng tư với bất kỳ ai khác. Thường được sử dụng trong phủ định để khuyến khích sự im lặng. Xin đừng làm tui đau! Tôi thề rằng tui sẽ bất thở một lời nào về điều này với bất kỳ ai! Hãy nhớ rằng, chúng tui muốn điều này là một bất ngờ, vì vậy đừng thở một lời với Tom. Anh ấy vừa hứa với tui rằng anh ấy sẽ bất thở một lời về những gì anh ấy nhìn thấy ở đây hôm nay .. Xem thêm: thở, không, từ bất thở một từ (về ai đó hoặc điều gì đó)
và bất thở một từ nó Hình để giữ bí mật (an ninh) về ai đó hoặc điều gì đó. Đừng lo. Tôi sẽ bất thở một lời về vấn đề này. Xin đừng thở một lời về Bob và những vấn đề của anh ấy. Đừng lo. Tôi sẽ bất thở một lời nào về nó .. Xem thêm: thở, không, từ (tôi) sẽ bất thở một lời (về nó).
và (tôi) sẽ bất nói với một Linh hồn .Quả sung. Tôi sẽ bất nói cho ai biết bí mật (an ninh) của bạn. Bill: Đừng nói với ai, nhưng Sally sắp kết hôn. Mary: Tôi sẽ bất thở một lời nào về nó. Alice: Các Jacksons sẽ phải bán ngôi nhà của họ. Đừng phát tán nó ra xung quanh. Mary: Tôi sẽ bất nói với một linh hồn .. Xem thêm: thở, từ bất thở một lời
Không tiết lộ một bí mật, giữ kín, như trong bạn phải hứa bất thở một lời về những gì tui ' m sắp nói với bạn. Cụm từ này phụ thuộc vào động từ Breat có nghĩa là "thốt ra", một cách sử dụng có từ cuối những năm 1500. . Xem thêm: thở, không, từ. Xem thêm:
An not breathe a word of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not breathe a word of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not breathe a word of