not hurt a flea Thành ngữ, tục ngữ
not hurt a flea
Idiom(s): not hurt a flea
Theme: HARM - LACKING
not to harm anything or anyone, even a tiny insect. (Also with other forms of negation.)
• Ted would not even hurt a flea. He could not have struck Bill
• Ted would never hurt a flea, and he would not hit anyone as you claim.
bất hại bọ chét
Không làm hại ai hoặc bất làm hại ai. Nói về một người đặc biệt hiền lành, nhút nhát, khác biệt hoặc rụt rè về bản chất. Anh trai tui là một người đàn ông rất ngọt ngào, ấm áp, người sẽ bất làm hại một con bọ chét. Làm thế nào bạn có thể nghi ngờ anh ta phạm tội này? Xem thêm: bọ chét, làm tổn thương, bất bất làm tổn thương bọ chét
Hình. bất để làm hại bất cứ điều gì hoặc bất cứ ai, ngay cả một côn trùng nhỏ. (Cũng với các hình thức phủ định khác.) Ted thậm chí sẽ bất làm hại một con bọ chét. Anh ta bất thể đánh Bill. Ted sẽ bất bao giờ làm tổn thương một con bọ chét, và anh ấy sẽ bất đánh bất cứ ai như bạn tuyên bố .. Xem thêm: bọ chét, đau, không. Xem thêm:
An not hurt a flea idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not hurt a flea, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not hurt a flea