not on my watch Thành ngữ, tục ngữ
Not on my watch
Someone distancing themselves from a situation could say that it is not on their watch. bất có trên cùng hồ của tui
Điều đó sẽ bất xảy ra khi tui phụ trách hoặc theo dõi. Calhoun: "Cảnh sát trưởng, những tên cướp đó có thể trở lại thị trấn bất cứ ngày nào. Tất cả chúng ta đều kinh hãi rằng chúng sẽ cướp chúng ta một lần nữa!" Cảnh sát trưởng: "Không phải cùng hồ của tôi, Calhoun. Tôi sẽ nhốt những tên cướp đó suốt đời nếu chúng tái xuất mặt ở đây!". Xem thêm: not, on, watch. Xem thêm:
An not on my watch idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with not on my watch, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ not on my watch