nothing could be further from my mind, the truth, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone bất thể có gì khác hơn từ (cái gì đó)
Cái chúng ta đang thảo luận trả toàn trái ngược với cái gì đó. Họ tuyên bố rằng cuộc lớn tu thuế được thiết kế để hướng đến những người có thu nhập thấp và trung lưu, nhưng bất có gì có thể khác hơn sự thật! Không có gì có thể xa hơn thực tế — tui chưa bao giờ nhận hối lộ trong toàn bộ sự nghề của mình .. Xem thêm: có thể, hơn nữa, bất có gì ˌkhông điều gì có thể xảy ra ngoài ˈmind, ˈtruth, v.v.
của tui được sử dụng để nhấn mạnh rằng những gì ai đó vừa nói rằng bạn đang nghĩ chắc chắn là bất đúng sự thật: 'Bạn phải nghĩ rằng tui trông thật khủng khiếp như thế nào.' You’re admirable as always. ”♢ Mọi người mong đợi những người giàu nhất là những người hào phóng nhất, nhưng trên thực tế, bất có gì có thể xa hơn sự thật .. Xem thêm: can, more, nothing. Xem thêm:
An nothing could be further from my mind, the truth, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with nothing could be further from my mind, the truth, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ nothing could be further from my mind, the truth, etc.