of the sort Thành ngữ, tục ngữ
sth of the sort
Idiom(s): sth of the sort
Theme: SIMILARITY
something of the kind just mentioned.
• The tree isn't exactly a spruce tree, just something of the sort.
• Jane has a cold or something of the sort.
thuộc loại
A: "Bạn có nói với Mary rằng chúng tui mua cho cô ấy một con chó con nhân ngày sinh nhật của cô ấy không?" B: "Tôi bất nói gì lớn loại như vậy! Tôi chỉ hỏi cô ấy xem đó có phải là thứ mà cô ấy có thể thích không." A: "Tôi vừa nghe nói sắp có một đợt sa thải nhân viên trong toàn bộ công ty!" B: "Hmm, tui đã mong đợi một thứ gì đó tương tự từ nãy giờ." A: "Bạn có nói với Mary rằng chúng tui mua cho cô ấy một con chó con nhân ngày sinh nhật của cô ấy không?" B: "Tôi bất nói gì lớn loại cả! Tôi chỉ hỏi cô ấy xem đó có phải là thứ mà cô ấy có thể thích không.". Xem thêm: of, array article of the array
article of the affectionate vừa được đề cập. Cái cây bất hẳn là một cây vân sam, chỉ là một cái gì đó thuộc loại. Jane bị cảm hay lớn loại .. Xem thêm: of, sort. Xem thêm:
An of the sort idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with of the sort, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ of the sort