off your head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. tắt đầu (của một người)
1. Điên rồ, mất trí hoặc lập dị. Thường được sử dụng một cách hài hước hoặc châm biếm. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Ireland. Tôi nghĩ bạn bất muốn thay đổi nghề nghề vào cuối cuộc đời này, nhưng, này, hãy theo đuổi ước mơ của bạn. Anh ấy sẽ bất hiểu nếu anh ấy nghĩ rằng anh ấy có thể sửa động cơ đó vào cuối tuần này. Dì của tui thích để tất cả người nghĩ rằng bà ấy bất có đầu óc, nhưng thực ra bà ấy không cùng thông minh và hóm hỉnh. Say rượu hoặc ma túy nặng. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Ireland. Không có gì ngạc nhiên khi anh ấy thất bại - anh ấy bất đầu hàng đêm! Tất cả chúng tui đều uống thuốc và bất thể rời mắt trước khi buổi hòa nhạc bắt đầu .. Xem thêm: đầu, tắt khỏi đầu
ANH, THÔNG TIN hoặc ra khỏi đầu bạn
THÔNG TIN
1. Nếu ai đó chệch khỏi đầu hoặc ra khỏi đầu của họ, họ là kẻ điên. Bạn phải ra khỏi đầu của bạn để sống trong lĩnh vực này. Nếu anh ta bất giết ai thì đó chỉ là do may mắn vì anh ta vừa vượt qua khỏi đầu và la hét như một kẻ điên.
2. Nếu ai đó chệch choạc hoặc mất trí, tức là họ vừa uống quá nhiều thuốc hoặc uống quá nhiều rượu đến nỗi họ bất biết mình đang làm gì. Về cơ bản, bài hát này nghe rất tuyệt cú khi bạn đang say mê Ecstasy. Ngày nay, tui chỉ uống một ly rượu trong đầu .. Xem thêm: head, off off (or out of) your arch
1 mad or crazy. 2 người cực kỳ say rượu hoặc đang bị ảnh hưởng của chất kích thích bất hợp pháp. bất chính thức. Xem thêm: head, off out of / off your ˈhead
(tiếng Anh Anh, bất chính thức)
1 điều điên rồ: Bạn có đang thất vọng không?
2 bất biết bạn đang nói gì hay đang làm gì vì ảnh hưởng của rượu hoặc ma túy: Thậm chí đừng cố nói chuyện đàng hoàng với anh ấy - anh ấy bất thích .. Xem thêm: head, of, off, out. Xem thêm:
An off your head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with off your head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ off your head