Nghĩa là gì:
abatable abatable /ə'beitəbl/- tính từ
- có thể làm dịu, có thể làm yếu đi, có thể giảm bớt
- có thể chấm dứt, có thể thanh trừ
- (pháp lý) có thể huỷ bỏ, có thể thủ tiêu
off your own bat Thành ngữ, tục ngữ
bat a thousand
hit every time at bat, win every competition I've had two interviews and two offers. I'm batting a thousand!
bat an eye
flinch or blink, show a sign of guilt or shame When they asked him about the crime, he didn't bat an eye. His expression didn't change.
bat an eye/eyelash
show surprise, fear or interest; show one
bat five hundred
hit half the times at bat, win half the competitions If you solve five problems out of ten, you're batting five hundred.
bat her eyes
blink the eyes, blink in a sexy way Verna just stood there batting her eyes, trying to look sexy.
bated breath
(See with bated breath)
bats in the belfry
crazy, eccentric I think that he has bats in the belfry. His ideas are absolutely crazy.
battleaxe
cranky woman, a bitch Marlene - that old battleaxe - is spreading lies about me.
batty
(See drive me batty)
dingbat/ding-dong
strange person, nerd, weirdo That dingbat wanted me to take off my clothes! tắt gậy của riêng (của một người)
mà bất cần người khác nhắc nhở. Nếu bạn muốn kiếm nhiều trước hơn, bạn sẽ phải tiếp cận những khách hàng mới từ chính con đường của mình. Susie bất đợi bố mẹ bảo đi đổ rác. Cô ấy vừa làm điều đó với con dơi của chính mình .. Xem thêm: con dơi, tắt, của riêng con dơi của riêng bạn
BRITISHNếu bạn làm điều gì đó với con dơi của chính mình, bạn chọn làm điều đó và bất ai khác bảo bạn phải làm nó. Bất cứ điều gì cô ấy làm, cô ấy vừa giết con dơi của chính mình. Nó bất liên quan gì đến tôi. Lưu ý: Trong môn cricket, người chơi có thể ghi điểm bằng cách tự đánh bóng hoặc khi cùng đội của họ đánh trúng hoặc khi bóng trả toàn bất trúng nhưng vượt ra ngoài khung vợt. . Xem thêm: bat, off, own off the own bat
do chính bạn xúi giục; một cách tự phát. Người Anh Con dơi được nhắc đến trong cụm từ này là con dơi cricket. 1995 Colin Bateman Chu kỳ bạo lực Cô ấy bất bắt tui phải làm gì cả, Marty. Đó là tất cả của riêng tôi. . Xem thêm: bat, off, own ˌoff your own ˈbat
(tiếng Anh Anh, bất chính thức) một cách độc lập, bất cần sự khuyến khích hay giúp đỡ của người khác: Không ai thậm chí vừa cố gắng thuyết phục Tim từ bỏ thuốc lá; he did it off his own bat .. Xem thêm: bat, off, own. Xem thêm:
An off your own bat idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with off your own bat, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ off your own bat