old bag Thành ngữ, tục ngữ
old bag
derogatory term for an elderly woman cái túi cũ
Một người phụ nữ bực bội, cáu kỉnh. Ugh, cái túi cũ đó phàn nàn về điều gì hôm nay? Xem thêm: bag, old a old ˈbag
(phản cảm, phản cảm) một người phụ nữ khó chịu và khó chịu: Một số túi cũ vào đây phàn nàn rằng chúng tui đã tính phí cô ấy quá nhiều .. Xem thêm: bag, old . Xem thêm:
An old bag idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with old bag, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ old bag