Nghĩa là gì:
rainbow trout
rainbow trout- danh từ
- loại cá hồi có đốm đen và hai vệt hơi đỏ kéo từ mõm đến đuôi
old trout Thành ngữ, tục ngữ
brown trout
a lump of excrement old trout
tiếng lóng thô lỗ Một bà già nghiêm nghị. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh. Ơ, những điều cô ấy nói bất thực sự khiến tui bận tâm — cô ấy chỉ là một con cá hồi già không hại, vì vậy tui chỉ phớt lờ cô ấy khi tui đi ngang qua nhà cô ấy .. Xem thêm: old, trout old cá hồi
một con cá hồi kém hấp dẫn hoặc bà già xấu tính. bất chính thức năm 1972 Victor Canning. Mô hình con chim mưa Cô ấy bất phải là một con cá hồi già xấu như vậy. Đối với tất cả trước bạc và đất vị của cô ấy, cuộc sống bất hề tốt đẹp với cô ấy. . Xem thêm: old, trout old trout
Tiếng lóng tấn công chính của Anh Một phụ nữ lớn tuổi .. Xem thêm: old, trout. Xem thêm:
An old trout idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with old trout, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ old trout