on any account Thành ngữ, tục ngữ
on any account
Idiom(s): on any account
Theme: PURPOSE
for any purpose; for any reason; no matter what.
• On any account, I'll be there on time.
• This doesn't make sense on any account.
not on any account
Idiom(s): on no account AND not on any account
Theme: NEGATION
for no reason; absolutely not.
• On no account will I lend you the money.
• Will I say I'm sorry? Not on any account.
trên bất kỳ tài khoản nào
Vì bất kỳ lý do hoặc động cơ nào; cho bất cứ điều gì. Thường được sử dụng trong phủ định. Tôi sẽ bất đồng ý ký thỏa thuận này trên bất kỳ tài khoản nào. Đó là một sự xúc phạm đối với tui và gia (nhà) đình tôi! Không phải trên bất kỳ tài khoản nào, bạn nên cung cấp rõ hơn ngân hàng của mình cho ai đó qua điện thoại hoặc qua email .. Xem thêm: tài khoản, bất kỳ, trên trên bất kỳ tài khoản nào
cho bất kỳ mục đích nào; vì lý do nào; bất có vấn đề gì. Trên bất kỳ tài khoản nào, tui sẽ có mặt đúng giờ. Điều này bất có ý nghĩa trên bất kỳ tài khoản nào .. Xem thêm: tài khoản, bất kỳ, trên. Xem thêm:
An on any account idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on any account, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on any account