have one's head screwed on backwards|have|head|scr
v. phr. To lack common sense; behave in strange and irrational ways. Henry seems to have his head screwed on backwards; he thinks the best time to get a suntan is when it is raining and to sleep with his shoes on.
trên lưng của (một người)
Thường xuyên cằn nhằn một người về điều gì đó. Rất tiếc, mẹ tui luôn e sợ về điểm số của tôi, nhưng tui chỉ bất quan tâm đến các lớp học mà tui đang theo học trong học kỳ này .. Xem thêm: trở lại, trên
trên (của ai đó) trở lại
Kiên trì cằn nhằn hoặc thúc giục ai đó làm chuyện gì đó .. Xem thêm: back, on. Xem thêm:
An on back idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on back, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on back