on good terms Thành ngữ, tục ngữ
on good terms
in a good relationship, able to talk and work with Steve is on good terms with all his co-workers. They like him.
on good terms (with)
enjoying friendly relations(with)(与…)和睦相处
The two neighbouring countries are on good terms.这两个邻国和睦相处。
The two brothers had not been on good terms since their father died,and there was a dispute over the will.兄弟俩自从父亲死后一直不睦,他们对遗嘱有争议。
We are not on very good terms with the people next door.我们和邻居关系不太好。 về điều kiện tốt (với ai đó)
Có mối quan hệ thân thiện hoặc dễ chịu (với ai đó). Không, Stephanie và tui hiện đang có mối quan hệ tốt — chúng tui đã hòa giải sau cuộc tranh cãi đó. Bạn nên luôn cố gắng đối xử tốt với sếp của mình .. Xem thêm: good, on, appellation on acceptable agreement (with someone)
thân thiện với ai đó; có tiềm năng tương tác tốt và làm bạn với ai đó. Bill có quan hệ tốt với những người anh ấy làm chuyện cùng. Chúng tui không có mối quan hệ tốt và bất nói chuyện với nhau nhiều .. Xem thêm: good, on, appellation on acceptable agreement
Trên cơ sở thân thiện, cũng như tui đang có quan hệ tốt với người quản lý, vì vậy tui sẽ nhờ anh ấy giúp bạn. Shakespeare vừa sử dụng cụm từ hơi khác trong King Lear (1: 2): "Chia tay bạn trong điều kiện tốt?" Việc sử dụng chính xác hiện tại được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1669. Cũng xem trên các điều khoản nói. . Xem thêm: hay, on, hạn. Xem thêm:
An on good terms idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on good terms, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on good terms