on the QT Thành ngữ, tục ngữ
on the QT
as a secret, not to be told to anyone I'm telling you this on the QT. Please don't tell anyone.
on the Q.T.|QT|on|on the QT
adv. phr., informal Secretly; without anyone's knowing. George and Paul formed a club on the Q.T. The teachers got the principal a present strictly on the Q.T. (from quiet.) trên QT
Bí mật (an ninh) (ly); bí mật (an ninh) (ly); mà bất ai khác biết. "QT" là viết tắt của "yên tĩnh." Vui lòng giữ thông tin này trên QT cho đến khi chúng tui sẵn sàng công bố rộng lớn rãi. Hóa ra anh ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết lãng mạn trên QT .. Xem thêm: trên trên QT
lặng lẽ; bí mật. (Viết tắt của yên lặng.) Chủ tịch công ty vừa thanh toán cho vợ của mình trên QT. Thị trưởng vừa nhận hối lộ trên QT .. Xem thêm: trên trên Q.T.
Một cách bí mật, như trong Họ vừa nói với cô ấy trên Q.T. rằng cô ấy vừa được thăng chức. Thuật ngữ lóng này, trong đó Q.T. là từ viết tắt của "yên tĩnh", được ghi lại lần đầu tiên vào năm 1884.. Xem thêm: trên trên QT
CŨ-THỜI TRANG Nếu bạn làm điều gì đó trên QT, bạn làm điều đó một cách bí mật. Lưu ý: `` QT 'đôi khi được viết là `q.t.'. Nó được phát âm là `q t ', như thể bạn đang đánh vần nó. Họ vừa yêu cầu chính phủ của chúng tui giúp đỡ họ. Tất nhiên là trên QT. Nhiều công ty vừa bán vũ khí cho những kẻ khủng bố trong nhiều năm, một cách công khai hoặc trên q.t. Lưu ý: Trong biểu thức này, `` QT '' là viết tắt của từ `` yên tĩnh ''. . Xem thêm: trên trên q.t.
bí mật (an ninh) hay bí mật; mà bất ai nhận ra. bất chính thức q.t. là một từ viết tắt hài hước của yên tĩnh .. Xem thêm: trên trên mod QT
. trong bí mật; bí mật. (Từ QuieT.) Anh ấy vừa nói điều đó trên QT để bất ai khác biết ngoại trừ bạn và tôi. . Xem thêm: trên trên QT
Clandestinely, một cách bí mật. Cụm từ lóng này, có từ cuối những năm 1800, sử dụng QT làm từ viết tắt của "yên tĩnh". George Moore vừa nói về điều đó trong A Mummer’s Wife (1887), “Sẽ có thể có một lần đối đầu với Q.T nghiêm khắc”. Xem thêm: trên trên Q.T.
Bí mật. “Q.T.” chỉ đơn giản là một dạng rút gọn của từ "yên tĩnh". Bạn đang được nói điều gì đó trên Q.T. là được yêu cầu giữ nó dưới mũ của bạn .. Xem thêm: trên. Xem thêm:
An on the QT idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the QT, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the QT