on the quiet Thành ngữ, tục ngữ
on the quiet
secretly私下地;秘密地
Hushshop is a place where beer and spirits are sold on the secret.没执照的酒店就是私卖啤酒和烈酒的地方。
The teachers got the principal a present on the quiet.老师们秘密地送给校长一份礼物。trong im lặng
Bí mật; bí mật; mà bất ai khác biết. Vui lòng giữ kín thông tin này cho đến khi chúng tui sẵn sàng đưa ra thông báo công khai. Hóa ra anh ấy đang viết một cuốn tiểu thuyết lãng mạn trong sự yên tĩnh.. Xem thêm: trên, yên tĩnhtrên ˈyên tĩnh
(cũng trên q.t. kiểu cũ) (thân mật) mà bất nói với ai; bí mật: Chà, chỉ cần im lặng thôi, cô ấy thực sự sẽ nghỉ chuyện vào tháng tới. Đừng nói với ai, được không? ♢ Chỉ cần nhớ rằng bất cứ điều gì tui nói với bạn là trên q.t. q.t. là viết tắt của ‘yên lặng’.. Xem thêm: yên tĩnh. Xem thêm:
An on the quiet idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with on the quiet, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ on the quiet