to determine where one is; to determine how one is oriented to one's immediate environment. • After he fell, it took Ted a few minutes to get his bearings. • Jane found her compass and got her bearings almost immediately. • I don't have my bearings yet. Wait a minute.
find one's bearings|bearings|find|get|get one's be
v. phr. To know where one is or where one is headed. "Without a compass," the sergeant warned the enlisted men, "you will never find your bearings in the desert."
Kiến thức hoặc nhận thức về định hướng, vị trí hoặc tiềm năng của một người so với môi trường xung quanh hoặc trả cảnh của một người. Tôi mất một chút thời (gian) gian để tìm vòng bi của mình trong vănphòng chốngmới, nhưng sau một tuần, tui cảm thấy như thể mình vừa làm chuyện ở đó trong nhiều năm. Chúng ta nên phải vượt lên trên hàng cây trước khi trời tối, nếu bất chúng ta sẽ có nguy cơ bị lạc trong những khu rừng này. Sarah vừa gặp một chút khó khăn khi lấy vòng bi của mình sau khi thức dậy trong ngôi nhà mới lần đầu tiên .. Xem thêm: vòng bi
* vòng bi của một người
kiến thức về vị trí của nó; kiến thức về cách một người định hướng đến môi trường trực tiếp của một người. (* Điển hình là: được ~; tìm được ~; có ~; mất ~; nói cho một người biết đi ~.) Sau khi ngã, Ted phải mất vài phút mới có thể lấy lại được. Jean tìm thấy la bàn của cô ấy và có vòng bi của cô ấy gần như ngay lập tức .. Xem thêm: vòng bi. Xem thêm:
An one's bearings idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with one's bearings, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ one's bearings