out of the ark Thành ngữ, tục ngữ
a ball-park figure
"a number that is near the total; approximate figure" Fifty is a ball-park figure. It's close to our class size.
a black mark
a mark beside your name means you are bad If you cause an accident, you get a black mark beside your name.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a marked man
a person known for political beliefs or criminal acts When they discovered I had been a Nazi, I was a marked man.
a shot in the dark
a wild guess, a try, hazard a guess His answer was incorrect. It was a shot in the dark.
an easy mark
one who can easily be persuaded, a soft touch Ask Charlie for a loan. He's an easy mark.
ball-park figure
(See a ball-park figure)
ball park figure/estimate
a rough estimate or figure The contractor gave us a ball park figure for the cost of repairing the new building.
bark is worse than his bite
"he sounds angry but he is not; do not be afraid of him" Baxter sounds mad, but his bark is worse than his bite.
bark is worse than one
someone isn out of the ark
hài hước Rất cổ điển hoặc lỗi thời, dường như vừa tồn tại từ thời (gian) cổ lớn được mô tả trong câu chuyện kinh thánh về con tàu của Noah. Tôi biết nhiều người vừa buộc tội tui vì quan điểm của tôi, nhưng tui vẫn giữ vững những gì tui đã nói. Mọi người đều sửng sốt khi cô đến thảm đỏ buổi ra mắt phim với bộ váy nhìn thẳng ra khỏi hòm .. Xem thêm: hòm, của, ra ra khỏi hòm
BRITISHNếu có chuyện gì xảy ra của hòm, nó rất cổ điển. Anh ta lái một chiếc ô tô phóng thẳng ra khỏi hòm. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng một cái gì đó vừa đi ra ngoài với chiếc hòm. Bạn biết đấy, lốp xe được làm từ dầu, chúng bất được làm từ cao su nữa; vừa đi ra ngoài với chiếc hòm. Lưu ý: Theo Kinh thánh, con tàu là chiếc thuyền mà Noah và gia (nhà) đình ông vừa sống sót sau trận lụt. . Xem thêm: hòm, của, ra trong hòm
cực kỳ cổ lỗ. Con tàu được đề cập đến là con tàu của Nô-ê trong Kinh thánh (Sáng thế ký 6–7), trong đó Nô-ê vừa nỗ lực để cứu gia (nhà) đình mình và hai trong số tất cả loại động vật khỏi Trận lụt. Xem thêm: hòm, của, ra. Xem thêm:
An out of the ark idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of the ark, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of the ark