out of your mind Thành ngữ, tục ngữ
go out of your mind
(See out of your mind)
out of your mind
not thinking logically, crazy, crackers You must be out of your mind to lend him money. You're crazy.
be out of your mind
be really worried: "Where have you been? I've been out of my mind with worry." ra khỏi tâm trí của (một người)
tiếng lóng Điên rồ. Cụm từ này có thể được theo sau bởi "with" và nguyên nhân của sự cuồng nhiệt. Anh ta mất trí nếu anh ta nghĩ rằng kế hoạch này sẽ thành công! Sau một đêm mất ngủ nữa, tui bắt đầu cảm giác như kiệt sức .. Xem thêm: mind, of, out out of your apperception
INFORMAL
COMMON
1. Nếu bạn nói rằng ai đó mất trí, bạn có nghĩa là họ bị điên hoặc ngu ngốc. Bạn vừa chi năm trăm bảng Anh cho một chiếc áo khoác! Bạn mất trí rồi à? Nó quá nhiều chuyện đối với tôi. Tôi hẳn vừa hết hồn khi cùng ý. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang mất trí. Tôi vừa rất chắc chắn đó là những gì cô ấy nói. Đôi khi tui tự hỏi liệu mình có mất trí không.
2. Nếu bạn đang ở trong tâm trí bạn lo lắng, đau buồn, sợ hãi, v.v., bạn đang không cùng lo lắng, buồn bã, sợ hãi, v.v. Cô ấy đang ở trong tâm trí của mình với sự lo lắng; chồng cô ấy vừa rời khách sạn sáng nay và bất thấy đâu. Tôi hoảng sợ tột độ - tui không biết phải làm gì. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang đi ra khỏi tâm trí của họ với sự lo lắng, đau buồn, sợ hãi, v.v. Chúng ta có rất nhiều vấn đề trong gia (nhà) đình của chúng ta. Tôi đang mất trí với e sợ về tất cả. Lưu ý: Bạn cũng có thể nói rằng ai đó đang buồn chán, sợ hãi, lo lắng, v.v. ngoài tâm trí của họ, có nghĩa là không cùng buồn chán, sợ hãi, lo lắng, v.v. Charlie trẻ hơn bất kỳ ai khác trong bữa tiệc hai mươi tuổi và trông anh ấy có vẻ buồn chán. .. Xem thêm: tâm trí, của, ra ngoài tâm trí của bạn
1 mất kiểm soát các tiềm năng tinh thần của bạn; điên. 2 dùng để thể hiện niềm tin vào sự ngu ngốc hoặc rối loạn tinh thần của ai đó. 3 mắc phải tình trạng quy định ở mức độ rất cao. bất chính thức. Xem thêm: mind, of, out. Xem thêm:
An out of your mind idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with out of your mind, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ out of your mind