over against Thành ngữ, tục ngữ
over against
over against
As opposed to, contrasted with, as in Over against the Smiths, the Johnsons were well off. [c. 1500] so với
So với hoặc tương phản với; trái ngược với. So với số giờ điên cuồng mà Stephen phải làm việc, tui cảm thấy mình có một con số khá hời với công chuyện của mình. Đất nước của chúng tui thực sự có tỷ lệ thất nghề trên đầu người khá thấp so với phần còn lại của Châu Âu .. Xem thêm: hơn so với
Trái ngược với, trái ngược với, cũng như trong Over chống lại Smiths, gia (nhà) đình Johnsons vừa tốt tắt. [c. 1500]. Xem thêm: hơn so với
Ngược lại với; tương phản với .. Xem thêm: hết. Xem thêm:
An over against idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with over against, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ over against