over head Thành ngữ, tục ngữ
head over heels|head|heel|heels|heels over head
1a. In a somersault; upside down; head first. It was so dark Bob fell head over heels into a big hole in the ground.
Compare: UPSIDE DOWN. 1b. In great confusion or disorder; hastily. The children all tried to come in the door at once, head over heels.
Compare: TOPSY-TURVY. 2. informal Completely; deeply. He was head over heels in debt. She was head over heels in love. trên đầu (của một người)
1. Quá phức tạp để có thể hiểu được bởi một người. Những câu chuyện cười của tui dường như luôn lướt qua đầu Stephanie, vì vậy tui rất vui khi bạn nghĩ rằng ít nhất tui cũng hài hước. Rất nhiều thứ kỹ thuật này nằm trong đầu tôi. Vượt qua quyền hạn của một người. Cô ấy sẽ bất nghe lời tôi, vì vậy tui phải đến gặp sếp của cô ấy và phàn nàn về điều đó. Kéo dài như một nguồn quan tâm hoặc e sợ cho một người. Tất cả những hóa đơn này đang treo lơ lửng trên đầu tôi, và tui sẽ bất được thanh toán trong một tuần nữa. Tôi rất vui vì kỳ thi vừa kết thúc — nó vừa qua đầu tui trong nhiều tháng .. Xem thêm: head, over over (someone's)
1. Mô tả hành động nói chuyện với cấp trên thay vì nói chuyện trực tiếp với cấp trên. Cô ấy bất chịu nghe lời tôi, vì vậy tui phải đến gặp sếp của cô ấy và phàn nàn về điều đó. Không ai hiểu được vì nó quá phức tạp hoặc tinh vi đối với tiềm năng hiểu của họ. Những câu chuyện cười của tui dường như luôn lướt qua đầu Stephanie, vì vậy tui rất vui vì ít nhất bạn cũng nghĩ rằng tui hài hước .. Xem thêm: head, over * over someone's arch
1. Hình. [Nội dung trí tuệ của một thứ gì đó] quá khó hiểu đối với một người nào đó. (* Điển hình: be ~; go ~; canyon ~.) Tất cả những gì nói về máy tính đều lướt qua đầu tôi. Tôi hy vọng bài giảng của tui đã bất qua đầu các sinh viên.
2. và * hơn ai đó; * ở trên một người nào đó. Hình cho một người có thẩm quyền cao hơn một người nào đó. (* Điển hình là: be ~; go ~.) Tôi bất muốn phải vượt qua đầu bạn, nhưng tui sẽ làm nếu cần. Tôi phải đến gặp Fran để trả thành công việc. Sếp của tui sẽ bất lắng nghe lời phàn nàn của tôi, vì vậy tui đã vượt lên trên cô ấy .. Xem thêm: head, over aloft / over somebody's ˈhead
quá khó để ai đó hiểu: Biểu cảm trên đối mặt mà bài giảng vừa đi trả toàn trên đầu của mình .. Xem thêm: trên, đầu, qua. Xem thêm:
An over head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with over head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ over head