parlay into Thành ngữ, tục ngữ
a into g
(See ass into gear)
ass into gear
moving, working, doing After holidays, I'll get my ass into gear and paint the house.
back yourself into a corner
put yourself in a bad position, have no escape If you buy what you can't afford you back yourself into a corner.
beat into one
teach by telling again and again, drill I have been trying to beat the history material into the student's head.
break into
break a door or window to enter, break and enter I couldn't believe that my son would break into a store.
break into song
begin to sing suddenly, sing without warning One of our teachers used to break into song when he taught poetry.
bring someone into line
persuade someone to agree with you He was finally able to bring the other members of the committee into line.
bump into
meet by chance, run into Do you know who I bumped into yesterday? Larry Mason.
buy into
believe and support, agree to support, come onside He will buy into our plan if the money goes to needy children.
come into
inherit, receive as a gift When her father died, she came into a lot of money. parlay (something) into (something else)
Để sử dụng chất lượng, nội dung hoặc đặc điểm cụ thể tốt hoặc có chiến lược đến mức nó trở thành thứ thậm chí còn có giá trị hơn. Anh ta vừa có thể đẩy mạnh báo chí tiêu cực chống lại đối thủ cạnh tranh của mình thành một chiến dịch quảng cáo thành công, kết quả là mang lại cho anh ta một sự thúc đẩy lớn trong kinh doanh. Khi còn là một sinh viên thực tập, tui đã ghép các kỹ năng công nghệ của mình vào một công chuyện bán thời (gian) gian giám sát chuyện sản xuất sách điện hi sinh của nhà xuất bản .. Xem thêm: parlay parlay article into article
Hình. để khai thác một tài sản theo cách để tăng giá trị của nó lên một số lượng cao hơn. Cô ấy đang cố gắng chuyển công chuyện tạm thời (gian) của mình thành một vị trí toàn thời (gian) gian. Alice chia tài sản thừa kế của mình thành một tài sản nhỏ bằng cách đầu tư vào thị trường chứng khoán .. Xem thêm: parlay parlay into
v. Làm chuyện với hoặc thao túng một số phẩm chất để biến nó thành một thứ gì đó có giá trị: Cô ấy đánh giá cao tiềm năng của mình để khiến tất cả người cảm giác thoải mái trong một sự nghề thành công với tư cách là một nhà trị liệu. Chính trị gia (nhà) đã có thể biến những lời phàn nàn của người dân thành một chiến lược tranh cử thành công.
. Xem thêm: đánh lô xiên. Xem thêm:
An parlay into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with parlay into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ parlay into