parrot fashion Thành ngữ, tục ngữ
Parrot fashion
If you learn something parrot fashion, you learn it word for word. A parrot is a bird from South America that can talk. parrot-fashion
Học vẹt, mà bất cần biết hoặc bất hiểu bản chất thực tế của nó. Bạn cũng sẽ được kiểm tra về cách áp dụng các quy tắc này vào các tình huống trong thế giới thực, vì vậy đừng chỉ học cách kể lại chúng theo thời (gian) trang vẹt. thời (gian) trang vẹt
BRITISHNếu một đứa trẻ học thứ gì đó về thời (gian) trang vẹt, chúng sẽ học nó bằng cách lặp lại nhiều lần, nhưng họ bất thực sự hiểu ý nghĩa của nó. Dưới chế độ cũ, học sinh thường phải học đi học lại những bài học theo kiểu con vẹt. Ở đây bất có sách vở, bút viết hay ghế ngồi, chỉ có một tấm bảng đen và nền nhà bẩn thỉu nơi 150 đứa trẻ bụi bặm ngồi xếp hàng, học chữ theo kiểu vẹt. Lưu ý: Một số con vẹt có thể bắt chước giọng nói của con người và lặp lại các từ và cụm từ, mặc dù chúng bất thực sự hiểu những gì chúng đang nói. Xem thêm: fashion, parrot (học, lặp lại, v.v. gì đó) ˈparrot-fashion
(tiếng Anh Anh, bất tán thành) (học, lặp lại, v.v. gì đó) mà bất hiểu nghĩa: Khi chúng ta còn ở trường chúng tui đã từng học lịch sử vẹt-thời trang; Tất cả những gì tui có thể nhớ bây giờ là ngày tháng.
An parrot fashion idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with parrot fashion, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ parrot fashion