pass into Thành ngữ, tục ngữ
pass into
1. go into进入
He passed into the college by the narrowest possible margin.他十分勉强地考进了这个学院。
Patients under hypnosis pass into a trancelike state.被催眠的病人都进入昏睡状态。
2.become gradually 逐渐变成
When water boils it passes into steam.水沸腾后变成蒸汽。
His words may pass into a proverb.他的话可能会流传为谚语。
On his death, the farm passed into the hands of the state.他死后,农场归国家所有。
3.record into载入
The general's brilliant military achievements have passed into history.将军的辉煌军事成就已成了历史。 chuyển (cái gì đó) vào cho (một cái)
đệ trình, nhường hoặc giao một cái gì đó cho một người. Tôi vừa phải chuyển giấy cho giáo viên của tui muộn vì đám aroma của ông tôi. Cô ấy vừa đưa chiếc ví mà cô ấy tìm thấy vào cho cảnh sát .. Xem thêm: canyon canyon into (something)
Để chuyển dần sang trạng thái hoặc điều kiện nào đó. Ban nhạc vừa là một kỳ quan một hit trong một thời (gian) gian, nhưng bây giờ ngay cả bài hát nổi tiếng nhất của họ vừa đi vào mờ mịt. Từng là trang viên lớn và hoành tráng nhất trong toàn bộ khu vực, nó vừa trở nên hư hỏng trong hai thập kỷ qua .. Xem thêm: canyon canyon into article
to move into something; để biến mất thành một cái gì đó. Những suy nghĩ về vụ tai nạn, từng chút một, trôi vào quên lãng. Tất cả những cô cậu học trò cũ đều trôi vào quên lãng .. Xem thêm: pass. Xem thêm:
An pass into idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pass into, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pass into