pay a visit to Thành ngữ, tục ngữ
pay a visit to
call on 访问
I paid a visit to Mr.and Mrs.Smith yesterday afternoon.昨天下午我去拜访了史密斯夫妇。 đến thăm (ai đó hoặc điều gì đó)
1. Để thăm hoặc gặp gỡ ai đó, đặc biệt là trong một cách ngắn gọn hoặc thân mật. Chúng ta cần đến thăm Bà và xem chuyến đi của bà đến Florida như thế nào. Tại sao bạn bất đến thăm kế toán của chúng tui và hỏi ý kiến của cô ấy về vấn đề này. Để đi hoặc đi du lịch đến một số nơi hoặc sự vật rất ngắn. Tôi chỉ cần ghé thăm nhà vệ sinh trước khi chúng tui rời đi. Chúng ta nên đến thăm Paris khi chúng ta đang ở Châu Âu .. Xem thêm: pay, visit. Xem thêm:
An pay a visit to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pay a visit to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pay a visit to