pay by Thành ngữ, tục ngữ
baby blues
feeling sad when you are pregnant After seven months, Karly had the baby blues. She was feeling sad.
baby boomer
a person born during the decade after World War II Baby boomers will retire in the first decade of the 21st century.
bit by bit
doing a small amount each time, little by little Bit by bit, they rebuilt a church that was destroyed by bombs.
bitten by the same bug
have the same interest or hobby My cousin and I were bitten by the same bug. We collect coins.
by a country mile
by a long distance, by a wide margin Black Beauty won the race by a country mile. She was far ahead.
by a long shot
by a big difference, by far The soap company was able to beat out the bids of the other companies by a long shot.
by all means
yes, please do it By all means, come to the Learning Skills Centre.
by and by
before long By and by they will come and we can go out for dinner.
by and large
on the whole, considering everything By and large we had a good meeting even though it was a little short.
by any means
any way or method, by doing any job He survived by any means when he first came to Canada. thanh toán bằng
1. Để sử dụng một cách thanh toán cụ thể khi mua hàng. Tôi có thể thanh toán bằng thẻ không, hay bạn chỉ chấp nhận trước mặt? Tôi hy vọng họ cho phép tui thanh toán bằng séc. Để thanh toán (cho ai đó) vào ngày, tháng hoặc giờ nhất định. Trong cách sử dụng này, một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "pay" và "by" để chỉ định ai đang được trả tiền. Thời hạn ban đầu là vào tháng trước, nhưng họ sẽ cho phép tui thanh toán vào cuối tuần sau do trả cảnh của tôi. Tôi hứa sẽ trả cho bạn vào cuối ngày !. Xem thêm: bằng, trả trả bằng cái gì
1. Lít để sử dụng thứ gì đó làm phương tiện thanh toán. Bạn sẽ thanh toán bằng trước mặt hay séc? Hóa đơn vừa được thanh toán bằng séc.
2. Hình. Thanh toán vào một thời (gian) điểm nhất định. Bạn sẽ phải thanh toán vào cuối tháng hoặc chúng tui sẽ hủy hợp cùng thuê của bạn. Mình hứa cuối tháng sẽ trả .. Xem thêm: do, pay. Xem thêm:
An pay by idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pay by, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pay by