pick up the pieces Thành ngữ, tục ngữ
pick up the pieces
put together again, mend After her husband died, she tried to pick up the pieces of her life. nhặt từng mảnh
Để cố gắng đưa một tình huống trở lại bình thường sau một bi kịch hoặc chấn thương. Sau khi con trai chúng tui tự tử, chúng tui bị bỏ lại để nhặt từng mảnh trong một ngôi nhà im lặng. Giờ vừa 10 ngày kể từ khi cơn bão đổ bộ vào đất liền, người dân đang vất vả nhặt từng mảnh .. Xem thêm: nhặt, mảnh, nhặt nhặt mảnh
(của cái gì)
1. Lít để tập hợp lại từng phần hoặc từng phần. Norma nhặt những mảnh vỡ của chiếc đèn. Cô khom người xuống nhặt từng miếng.
2. Hình. Để cố gắng sửa chữa những thiệt hại về tình cảm, tài chính hoặc những thiệt hại khác gây ra cho cuộc sống của một người. Tôi cần một khoảng thời (gian) gian để nhặt nhạnh những mảnh ghép của cuộc đời mình sau vụ tai nạn. Sau một thời (gian) gian, Fred vừa có thể nhặt các mảnh và tiếp tục .. Xem thêm: nhặt, mảnh, nhặt nhặt mảnh
Giải quyết tình huống xấu, khôi phục sự chuyện trở lại bình thường, như trong một lần chiến đấu kết thúc, lực lượng đặc nhiệm nhặt được các mảnh và khôi phục nền dân chủ. [Cuối những năm 1800]. Xem thêm: nhặt, mảnh, nhặt nhặt các mảnh
THÔNG THƯỜNG Nếu bạn nhặt các mảnh sau khi điều tồi tệ vừa xảy ra, bạn sẽ làm những gì có thể để tình hình trở lại bình thường. Anh ấy vừa giúp tui nhặt lại những mảnh vỡ trong sự nghề và tài chính của mình. Mọi người trong các cộng cùng trên sa mạc cao đang nhặt các mảnh sau trận động đất đêm qua .. Xem thêm: nhặt, mảnh, nhặt nhặt các mảnh
khôi phục cuộc sống của bạn hoặc tình huống về trạng thái bình thường hơn, thường là sau một cú sốc hoặc thảm họa. Sau khi con trai của ông bị chết trong một vụ tai nạn ô tô, ông vừa phải mất một thời (gian) gian dài để nhặt các mảnh ghép. ♢ Điều đó luôn tương tự như vậy với chồng cô ấy. Anh ta làm loạn tất cả người rồi bỏ cô ta nhặt từng mảnh .. Xem thêm: nhặt, miếng, lên. Xem thêm:
An pick up the pieces idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick up the pieces, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick up the pieces