đi kèm theo một cô gái để giữ gìn; đi kèm theo một cặp nhân tình để giữ gìn
pick gooseberry Thành ngữ, tục ngữ
play gooseberry
go somewhere with a couple who would prefer to be on their own: "I'd rather not come to the cinema with you two - I'd just feel I was playing gooseberry."
hái quả lý gai
lỗi thời (gian) Để đóng vai trò như một người đi kèm hoặc hộ tống cho một cặp vợ chồng trẻ mà họ bị bỏ lại một mình sẽ được coi là bất đúng đắn. Vị vua già nhất quyết đi hái chùm ruột bất cứ khi nào thiếu nữ mong muốn được sum vầy với chàng cầu hôn nam của mình .. Xem thêm: chùm ruột, hái. Xem thêm:
An pick gooseberry idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pick gooseberry, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pick gooseberry