piece of change Thành ngữ, tục ngữ
piece of change
piece of change
A sum of money, especially a considerable amount, as in That car is worth a piece of change. [Slang; early 1900s] một phần thay đổi
1. Bất kỳ khoản trước nào, thường được chỉ định bởi một tính từ. Đó là một sự thay đổi khá lớn đối với một chiếc xe vừa qua sử dụng! Tôi vừa tích lũy ít trước trong vài năm, và bây giờ tui có một ít trước lẻ đẹp để dành cho một chuyến đi đến Nhật Bản. Một cùng xu. Tương truyền, ai làm rơi một tờ trước lẻ xuống giếng này thì trái tim họ sẽ được điều ước .. Xem thêm: trước lẻ, của, mảnh của trước lẻ
Một khoản tiền, đặc biệt là một khoản đáng kể số tiền, như trong Chiếc xe đó có giá trị thay đổi. [Tiếng lóng; đầu những năm 1900]. Xem thêm: đổi, của, mảnh. Xem thêm:
An piece of change idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with piece of change, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ piece of change