Nghĩa là gì:
peddler peddler /'pedlə/ (peddler) /'pedlə/- danh từ
- (nghĩa bóng) người hay kháo chuyện, người hay ngồi lê đôi mách
pill peddler Thành ngữ, tục ngữ
ass peddler
one who sells him or herself sexually người bán dạo thuốc viên
tiếng lóng Một người nào đó, đặc biệt là bác sĩ y khoa, người được ủy quyền kê đơn thuốc. Chủ yếu được nghe ở Vương quốc Anh, Úc. Trở thành một bác sĩ tâm thần bất chỉ đơn giản là làm một người bán thuốc dạo — thuốc phải là phương sách cuối cùng khi điều trị cho bệnh nhân. Bạn bất nên đến tiệm bán thuốc tây mỗi khi bị ho. Cơ thể bạn bất cần tất cả những loại thuốc đó .. Xem thêm: peddler, book tablet-peddler
verbSee tablet-pushher. Xem thêm:
An pill peddler idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pill peddler, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pill peddler