pillar of society, etc. Thành ngữ, tục ngữ
crack shot/salesman etc.
a person who is highly skilled at shooting etc. Marvin has developed into a crack salesman. He's excellent.
don't give me that line/story etc.
do not tell me that false story Don't give me that line about a cure for the common cold.
into fitness/dancing etc.
involved in fitness etc., enjoying a hobby They're really into fitness. They exercise and jog a lot.
make me sick/mad etc.
cause me to feel sick or mad etc. It makes me sick the way he talks about war all the time.
off the kitchen etc.
leading from the kitchen, attached to the kitchen The laundry room is off the kitchen - very convenient.
put up at a hotel etc.
stay at a hotel or someone trụ cột của xã hội
Một người là thành viên đặc biệt tích cực, được tôn trọng và có ảnh hưởng trong lĩnh vực xã hội đất phương của một người. Ông tui là một trụ cột của xã hội vì doanh nghề của ông vừa thuê bao nhiêu người. Cô ấy từ lâu vừa được coi là trụ cột của xã hội, vì vậy cô ấy vừa chiến thắng trong cuộc bầu cử thị trưởng một cách dễ dàng .. Xem thêm: của, trụ cột, xã hội trụ cột của cộng cùng
Một thành viên đặc biệt tích cực, được tôn trọng và có ảnh hưởng của lĩnh vực xã hội đất phương của một người. Ông tui là một trụ cột của cộng cùng vì doanh nghề của ông vừa thuê bao nhiêu người. Cô ấy từ lâu vừa được coi là một trụ cột của cộng đồng, vì vậy cô ấy vừa thắng cử thị trưởng một cách dễ dàng .. Xem thêm: cộng đồng, của, trụ cột một trụ cột của xã hội, v.v.
một người được tôn trọng trong xã hội, vân vân.; một người có tầm quan trọng: Tôi bất thể tin được rằng một trụ cột của cộng cùng như anh ấy lại bị bắt quả aroma ăn trộm từ chủ của anh ấy .. Xem thêm: of, column. Xem thêm:
An pillar of society, etc. idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pillar of society, etc., allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pillar of society, etc.