play for time Thành ngữ, tục ngữ
Play for time
If you play for time, you delay something because because you are not ready or need more time to thing about it. Eg. I knew I had to play for time until the police arrived. chơi cho kịp thời (gian) gian
Để trì hoãn (một cái gì đó) hoặc đình trệ (ai đó) để có thêm thời (gian) gian. Máy tính của tui bị lỗi ngay khi cuộc họp bắt đầu, vì vậy tui phải chơi một lúc trong khi chờ máy khởi động lại. Một trong những nguyên tắc đầu tiên của đàm phán con tin là hết dụng thời (gian) gian ở tất cả thời cơ .. Xem thêm: chơi, thời (gian) gian chơi vì thời (gian) gian
Hình. để đình trệ; hành động theo cách để có được thời (gian) gian. Tôi sẽ chơi một lúc trong khi bạn lẻn ra ngoài cửa sổ. Các luật sư bào chữa vừa chơi một lúc trong khi họ tìm kiếm nhân chứng .. Xem thêm: play, time comedy for time
Sử dụng chiến thuật trì hoãn, tạm thời, như trong luật sư bào chữa quyết định chơi time trong khi họ vừa tìm kiếm một nhân chứng. [c. Năm 1940]. Xem thêm: play, time comedy for time
COMMON Nếu bạn chơi vì thời (gian) gian, bạn cố gắng trì hoãn điều gì đó để bạn có thêm thời (gian) gian sẵn sàng cho nó. Pierce vừa chơi một lúc, cố gắng quyết định xem cuộc gọi có phải là chính xác hay không. Chính phủ đang câu giờ bằng cách yêu cầu báo cáo mới .. Xem thêm: chơi, thời (gian) gian chơi để câu giờ
sử dụng những lý do ngụy biện hoặc những chiêu trò bất cần thiết để giành thời (gian) gian .. Xem thêm: chơi, thời (gian) gian chơi trong ˈtime
cố gắng trì hoãn điều gì đó hoặc ngăn điều gì đó xảy ra ngay bây giờ vì bạn nghĩ rằng sẽ có lợi cho mình nếu bạn hành động sau: Nếu tui có thể chơi lâu hơn một chút, họ có thể giảm giá của mình .. Xem also: play, time comedy for time
Để sử dụng chiến thuật trì hoãn; adjourn .. Xem thêm: play, time. Xem thêm:
An play for time idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play for time, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play for time