play to Thành ngữ, tục ngữ
play to the crowd
play a sport just for the crowd, a hotdog The coach wants us to play to win, not play to the crowd.
play to the gallery
try to get the approval of the audience讨好(低级趣味的)观众;迎合大众的口味
In the past few years,television has been playing to the gallery.过去几年里,电视一直在迎合大众的口味。
The speaker played to the gallery by indulging in vulgar jokes.为了哗众取宠,那位演讲者大讲粗俗的笑话。
play to the gallery|gallery|play
v. phr. To try to get the approval of the audience. Whenever John recites in class he seems to be playing to the gallery. The lawyer for the defense was more interested in playing to the gallery than in winning the case.
Compare: SHOW OFF. phát
1. Để biểu diễn (điều gì đó) trước một khán giả cụ thể. Chỉ một số ít người chơi bất đạt phong độ tốt trong ngày hôm nay, nhưng chúng tui vẫn bước lên sân khấu và thi đấu hết mình. Tôi vẫn bất thể tin rằng chúng tui đã chơi đến một sân vận động hết vé trong buổi biểu diễn trực tiếp đầu tiên của chúng tôi! Tôi mang cây đàn của mình đến cộng cùng hưu trí đất phương vào thứ Bảy hàng tuần và chơi với những người già ở đó trong vài giờ. Để biểu diễn (điều gì đó) với một khán giả hoặc một phần khán giả cụ thể trong tâm trí. Nam diễn viên ngày càng trở nên cường điệu hơn trong cách diễn hài hước của mình, rõ ràng là đang chơi xỏ những khán giả nhỏ tuổi, những người đang hưởng ứng nhiều hơn với bộ phim hài thể chất. Ca sĩ kiêm nhạc sĩ dường như cố ý tránh xa những bài hát vừa đưa cô đến thành công chính, thay vào đó chơi cho những người đánh giá cao cô trước đó, hầu hết nhạc thử nghiệm .. Xem thêm: chơi chơi cho ai đó hoặc điều gì đó
1. để biểu diễn một cái gì đó cho ai đó hoặc một nhóm. Dàn diễn viên đóng vai một trong những người bạn cùng lớp của họ bị giam trong bệnh viện. Gerald Watson sẽ chơi với một nhóm nhỏ của những người giàu có trong xã hội vào tối thứ Bảy này.
2. nhằm mục đích hiệu suất của một người chỉ hướng đến một người, một nhóm hoặc một sở thích cụ thể. Nam diễn viên hài chỉ chơi với khán giả là trẻ vị thành niên. Rõ ràng là cô ta đang chơi đểu những người ngồi ghế rẻ hơn .. Xem thêm: chơi. Xem thêm:
An play to idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with play to, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ play to