pull in front of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. kéo trước mặt (của ai đó hoặc thứ gì đó)
1. Để định vị ô tô của một người ngay trước mặt ai đó hoặc một cái gì đó, cho dù khi đỗ xe hay khi đang chuyển động. Tôi vừa chuẩn bị đi vào làn đường thì một chiếc xe tải lớn kéo tới trước mặt tôi. Một tên cướp nào đó vừa kéo trước đường lái xe của tôi, vì vậy bây giờ tui không thể ra khỏi nhà của mình! 2. Để di chuyển đến một đất điểm thực tế trước mặt người hoặc vật khác, đặc biệt là trong cuộc đua. Họ vừa cổ và cổ trong cuộc đua, nhưng vận động viên Nigeria vừa vượt lên dẫn trước ở những giây cuối cùng. Tôi cần đi theo phía sau bạn để biết chúng ta đang đi đâu, vì vậy vui lòng bất đi quá xa trước mặt chúng tui khi tham gia (nhà) giao thông. Để chuyển sang một vị trí thành công lớn hơn (hơn ai đó hoặc điều gì đó) trong một số hoạt động cạnh tranh. Gã lớn phần mềm vừa bắt đầu lấn sân sang thị trường trò chơi điện hi sinh nhờ bàn điều khiển mới mang tính cách mạng. Cô ấy kéo trước đối thủ của mình trong cuộc bầu cử .. Xem thêm: phía trước, kéo, ai đó kéo (ra) trước ai đó hoặc cái gì đó
để lái xe ra đường trước mặt ai đó hoặc một số phương tiện . Một chiếc ô tô lao tới trước mặt tôi, và tui suýt tông vào nó. Xe đầu kéo tông trực diện xe tải nát bét kinh hoàng .. Xem thêm: phía trước, của, đầu kéo. Xem thêm:
An pull in front of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull in front of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull in front of