Nghĩa là gì:
jive
jive /dʤaiv/- danh từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) tiếng lóng khó hiểu
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chuyện huyên thiên; chuyên rỗng tuếch, chuyện vớ vẩn
- ngoại động từ
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chòng ghẹo, trêu ghẹo
pull jive Thành ngữ, tục ngữ
jive ass
one who tries to look cool, show-off, show-off What a jive ass! Give him a mic, and he thinks he's Elvis. cull applesauce
argot Để uống rượu, thường là rượu vang. Chủ yếu được nghe ở Chicago. Khi tui còn ở trong băng nhóm Phó Lãnh chúa, chúng tui luôn kéo applesauce ngay trước khi xếp hàng để chiến đấu với một băng đối thủ .. Xem thêm: jive, cull cull applesauce
tv. uống rượu. (xem thêm jive.) Hãy bắt đầu kéo applesauce một lúc. . Xem thêm: jive, pull. Xem thêm:
An pull jive idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with pull jive, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ pull jive