punch out of Thành ngữ, tục ngữ
a barrel of laughs
a lot of fun, a person who makes you laugh Let's invite Chang to our party. He's a barrel of laughs.
a bed of roses
an easy life, a pleasant place to work or stay Who said that retirement is a bed of roses?
a bit off/a bit mental
not rational, unbalanced, one brick short Kate talks to the birds. Do you think she's a bit off?
a breath of fresh air
a nice change, a new presence Having Lan around the house is a breath of fresh air - she's so nice.
a breath of wind
a breeze, a light wind In the evening, the lake was calm. There wasn't a breath of wind.
a bunch of malarkey
an untrue story, a lot of bunk, bull """Do you believe what the psychic said about your future?"" ""No. It's a bunch of malarkey."""
a bundle of nerves
"a very nervous person; uptight person" May has so many problems - she's just a bundle of nerves.
a case of
an example of, it's a case of Look at Bosnia. That's a case of ethnic civil war.
a chip off the old block
a boy who is like his dad, the apple doesn't... Eric is a chip off the old block. He's just like his dad.
a chunk of change
a large amount of money, a few grand, big bucks I bet that condo cost him a chunk o' change - 300 grand at least. đục lỗ (cái gì đó)
1. Để tấn công ai đó hoặc một cái gì đó bằng nắm đấm của một người do một số lý do. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cú đấm" và "ra". Anh ấy vừa bị kẹt xe quá lâu đến nỗi anh ấy vừa đấm vào không lăng vì bực bội. Cô nói với thẩm phán rằng cô chỉ đấm anh ta để tự vệ. Đánh ai đó hoặc vật gì đó mạnh đến mức họ hoặc người đó buộc phải rời khỏi vật gì đó hoặc nơi nào đó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cú đấm" và "ra". Võ sĩ vừa đấm đối thủ ngay khỏi sàn đấu. Chiếc máy bay bất người lái bắt đầu lao về phía tôi, vì vậy tui đã đấm nó lên trời. Để làm bật thứ gì đó ra khỏi thứ khác bằng cách làm ra (tạo) áp lực trực tiếp lên nó. Một danh từ hoặc lớn từ được sử dụng giữa "cú đấm" và "ra". Tô màu các ký tự theo cách bạn muốn và sau đó đục chúng ra khỏi bìa cứng đục lỗ. Chúng tui sử dụng máy ép thủy lực để đục các hình dạng ra khỏi các tấm nhôm .. Xem thêm: của, ra, đấm đấm thứ gì đó ra khỏi thứ gì đó
và đấm thứ gì đó ra ngoài để ấn vào thứ gì đó và làm cho nó bật ra thứ gì đó. Cô ấy đục những miếng dán đục lỗ ra khỏi trang và dán chúng vào sách học của mình. Jane đấm ra khỏi nhãn .. Xem thêm: of, out, punch. Xem thêm:
An punch out of idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with punch out of, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ punch out of