push up Thành ngữ, tục ngữ
push up
to try to mack to someone
push up daisies|daisies|daisy|push|push up
v. phr., slang To be dead and buried. I'll be around when you're pushing up daisies. Don't play with guns or you may push up the daisies.
push up daisies
push up daisies
Be dead and buried, as in There is a cemetery full of heroes pushing up daisies. This slangy expression, alluding to flowers growing over a grave, was first recorded about 1918, in one of Wilfred Owen's poems about World War I. đẩy lên
1. động từ xô, đẩy, hoặc ép ai đó hoặc vật gì đó lên trên một cách cưỡng bức. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "push" và "down". Đẩy cửa sập lên để tui có thể truy cập vào bảng điều khiển. Tôi đẩy cô ấy lên để cô ấy có thể mở rộng lớn bức tường. động từ Để đưa một cái gì đó lên trạng thái sản xuất sớm hơn. Thường được sử dụng trong cấu làm ra (tạo) bị động. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "push" và "up." Dự án vừa được đẩy lên cao để có thể ra mắt trước Giáng sinh. Ông chủ muốn chúng tui đẩy mạnh bản vá phần mềm mới nhất, nhưng tui không nghĩ rằng chúng tui có thể trả thành nó sớm nhất.3. danh từ Một bài tập trong đó một người nằm sấp, dùng tay ấn người lên trong khi ngón chân hoặc đầu gối vẫn nằm trên mặt đất. Thường được đánh vần với một dấu gạch ngang hoặc một từ duy nhất. Nếu bạn bất có tiềm năng đếnphòng chốngtập thể dục, chống đẩy là một bài tập tuyệt cú vời cho toàn thân trên. Tôi bất thể chống đẩy bình thường, vì vậy tui chỉ thực hiện chúng bằng đầu gối của mình. Tôi thực sự nên phải bắt đầu tập luyện — tui thậm chí bất thể thực hiện một động tác chống đẩy nào !. Xem thêm: push, up advance addition or article up
để nâng hoặc nâng ai đó hoặc vật gì đó. Jake lại trượt xuống. Đẩy anh ta lên. Đẩy cửa sổ lên nhé .. Xem thêm: đẩy lên, lên. Xem thêm:
An push up idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with push up, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ push up