put ideas in(to) (one's) head Thành ngữ, tục ngữ
a good head
"friendly, generous person; a good egg" Sean is a good head. He'll help at the food bank.
a head start
a chance to start ahead of the other runners etc. Give the smallest runner a head start. He can't run very fast.
a hothead
"a person who gets angry easily; hot tempered" Phil, don't be such a hothead. Try to control your anger.
ahead of the game
finished your work, paid all the bills, caught up With all these expenses, we can't seem to get ahead of the game.
ahead of time
early We started the meeting ahead of time so we could go home early.
airhead
(See an airhead)
an airhead
a person who talks without thinking, a fool Sally is such an airhead. She said that chicklets are baby chickens.
an egghead
a very intelligent person.
at loggerheads
not agreeing, opposed to each other They're at loggerheads over who owns the farm. They don't agree.
beat your head against a stone wall
try an impossible task, work on a futile project Preventing war is like beating your head against a stone wall. đưa ý tưởng vào đầu (đến) (một người)
Để đề xuất điều gì đó cho một người; để dẫn dắt một người bắt đầu tin (vào) điều gì đó; để khiến ai đó muốn bắt đầu làm điều gì đó. Được sử dụng cho các đề xuất, ý tưởng hoặc niềm tin mà một người sẽ bất nghĩ ra, đặc biệt là những điều ngu xuẩn hoặc tiêu cực. Tất nhiên chúng tui sẽ bất bán nhà! Ai là người đưa ra ý tưởng trong đầu bạn? Tôi bất thể tin rằng bạn vừa bị bắt quả aroma hút cần sa. Tôi cá là Casey đứa trẻ bất ngoan là người vừa đưa những ý tưởng như thế vào đầu bạn. Tôi nghe nói John đưa ý tưởng vào đầu em gái anh ấy rằng cô ấy vừa được nhận nuôi .. Xem thêm: head, idea, put đưa ý tưởng vào đầu ai đó
Fig. để gợi ý một điều gì đó - thường là điều gì đó tồi tệ - với ai đó (những người có thể bất nghĩ đến điều đó nếu không). Bill tiếp tục gặp rắc rối. Xin đừng đưa ý tưởng vào đầu anh ấy. Bob sẽ hòa thuận nếu những đứa trẻ khác bất đưa ý tưởng vào đầu anh ta .. Xem thêm: đầu, ý tưởng, đưa đưa ý tưởng vào đầu ai đó
Ngoài ra, hãy đưa ý tưởng vào đầu ai đó. Đề xuất điều gì đó cho ai đó, như trong Không, chúng tui không di chuyển - điều gì vừa đưa ý tưởng đó vào đầu bạn? [Giữa những năm 1800]. Xem thêm: đầu, ý tưởng, đặt. Xem thêm:
An put ideas in(to) (one's) head idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with put ideas in(to) (one's) head, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ put ideas in(to) (one's) head