race against Thành ngữ, tục ngữ
race against time
Idiom(s): race against time (2)
Theme: HURRY
2. to hurry to beat a deadline.
• We had to race against time to finish before the deadline.
• You don't need to race against time. Take all the time you want.
race against time|against time|race|time
v. phr. To be in a great hurry to finish a given project by a specified deadline. The workers were racing against time to finish the campus modernization project. chạy đua với (ai đó hoặc thứ gì đó)
1. danh từ Một nỗ lực để trả thành một cái gì đó trong một khoảng thời (gian) gian ngắn. Thường theo sau là "thời gian" hoặc "đồng hồ". Sau khi bị xẹp lốp, đó là một cuộc chạy đua với cùng hồ để có thể đến sân bay kịp giờ. Sẽ là một cuộc chạy đua với thời (gian) gian để đưa những quả thận hiến tặng này đến bệnh viện trước khi các túi băng tan. danh từ Một thử thách thời (gian) gian hoặc tốc độ cạnh tranh với một ai đó hoặc một cái gì đó Hãy có một cuộc đua với hai người chạy nhanh nhất và xem ai là người chiến thắng! Này, có muốn chạy đua với tui không? Tôi cá là tui có thể thắng! 3. động từ Để cạnh tranh trong một thử nghiệm như vậy. Anh ấy muốn chạy đua với mustang cũ của tôi, thuyết phục rằng hotrod mới đầy súp của anh ấy có thể cạnh tranh! Này, có muốn chạy đua với tui không? Tôi cá là tui có thể thắng! 4. Động từ Hành động rất nhanh hoặc cố gắng trả thành một chuyện gì đó trong một khoảng thời (gian) gian ngắn. Thường theo sau là "thời gian" hoặc "đồng hồ". Jen sẽ phải chạy đua với cùng hồ nếu cô ấy muốn đăng câu chuyện của mình trên tờ báo ngày mai — vừa gần đến lúc gửi nó cho nhà xuất bản! Các bác sĩ đang chạy đua với thời (gian) gian trong nỗ lực chữa khỏi bệnh cho Mary .. Xem thêm: chase chạy đua với ai đó hoặc điều gì đó
để cố gắng giành chiến thắng trong thử thách tốc độ với một ai đó hoặc một cái gì đó. Tôi bất muốn chạy đua với Kelly. Cô ấy quá nhanh. Tôi vừa phải chạy đua với thời (gian) gian để đến đó trước khi em bé bị nặng hơn .. Xem thêm: race. Xem thêm:
An race against idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with race against, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ race against