rag trade Thành ngữ, tục ngữ
rag trade|rag|trade
n. phr. The clothing industry. My brother is working in the rag trade, manufacturing dresses. buôn bán vải vụn
Công nghề may mặc; kinh doanh may hoặc bán quần áo. Được mệnh danh là ông vua của ngành buôn bán vải vụn, ông vừa tạo ra một trong những phong cách đặc biệt nhất trong thời (gian) trang hiện lớn .. Xem thêm: vải vụn, buôn bán buôn bán vải vụn
(kiểu cũ, bất chính thức) ngành kinh doanh thiết kế , may và bán quần áo: Anh ấy làm nghề buôn bán vải vụn cả đời .. Xem thêm: vải vụn, buôn bán. Xem thêm:
An rag trade idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rag trade, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rag trade