rain check Thành ngữ, tục ngữ
rain check
a promise to repeat an invitation at a later date I decided to take a rain check and go to the restaurant another time.
get a rain check
Idiom(s): get a rain check (on something) AND take a rain check (on something)
Theme: SUBSTITUTION
to accept a piece of paper allowing one to see an event—which has been canceled—at a later time. (Originally said of sporting events that had to be canceled because of rain.)
• The game was canceled because of the storm, but we all got rain checks on it.
• I didn't take a rain check because I'm leaving town for a month.
take a rain check
Idiom(s): get a rain check (on something) AND take a rain check (on something)
Theme: SUBSTITUTION
to accept a piece of paper allowing one to see an event—which has been canceled—at a later time. (Originally said of sporting events that had to be canceled because of rain.)
• The game was canceled because of the storm, but we all got rain checks on it.
• I didn't take a rain check because I'm leaving town for a month.
rain check|check|rain
n. 1. A special free ticket to another game or show which will be given in place of one canceled because of rain. When the drizzle turned into a heavy rain the manager announced that the baseball game would be replayed the next day. He told the crowd that they would be given rain checks for tomorrow's game as they went out through the gates. 2. informal A promise to repeat an invitation at a later time. Bob said, "I'm sorry you can't come to dinner this evening, Dave. I'll give you a rain check." kiểm tra mưa
1. Một vé thay thế hoặc vé để tham gia một sự kiện vừa bị hoãn lại vào một ngày sau đó. Họ vừa gửi email cho chúng tui lời kiểm tra mưa cho buổi hòa nhạc sau khi nghệ sĩ guitar bị gãy tay trong một tai nạn leo núi. Theo cách mở rộng, một lời hứa nhận lời đề nghị mà ban đầu người ta vừa từ chối. Tôi xin lỗi, nhưng tui sẽ phải đi kiểm tra trời mưa cho bữa tối vào thứ Bảy tuần này. Cuối tuần tới có làm chuyện cho bạn bất ?. Xem thêm: kiểm tra, mưa kiểm tra mưa (về cái gì)
1. một mảnh giấy cho phép một người xem một sự kiện - vừa bị hủy - vào một thời (gian) điểm sau đó. (Ban đầu là nói về các sự kiện thể thao phải bị hủy vì mưa. * Điển hình: get ~; accept ~; booty ~; accord addition ~.) Trò chơi vừa bị hủy vì bão, nhưng tất cả chúng tui đều có mưa kiểm tra. Tôi bất thể sử dụng kiểm tra mưa vì tui sẽ rời thị trấn trong một tháng.
2. phát hành lại lời mời vào một ngày sau đó. (Nói với một người vừa mời bạn tham gia một điều gì đó mà bạn bất thể tham gia bây giờ, nhưng muốn tham gia vào lúc khác. * Điển hình: nhận ~; có ~; lấy ~; tặng ai đó ~.) Chúng tui rất muốn đến nhà, nhưng chúng tui bận thứ bảy tới. Chúng tui có thể kiểm tra lời mời hi sinh tế của bạn được không? Ồ, vâng. Bạn có mưa kiểm tra tốt bất cứ lúc nào bạn có thể đến và thăm.
3. một mảnh giấy cho phép một người mua một mặt hàng được bán vào một ngày sau đó. (Các cửa hàng phát hành những mảnh giấy này khi họ hết hàng giảm giá đặc biệt. * Điển hình: nhận ~; có ~; lấy ~; tặng ai đó ~.) Cửa hàng vừa hết dầu gội đầu mà họ quảng cáo, nhưng tui gặp cơn mưa kiểm tra. Có, bạn nên luôn kiểm tra mưa để bạn có thể nhận được nó với giá ưu đãi sau này khi họ có nhiều hơn .. Xem thêm: kiểm tra, kiểm tra mưa kiểm tra mưa
Một lời hứa rằng một đề nghị bất được chấp nhận sẽ được gia (nhà) hạn trong tương lai, như trong tui không thể đến ăn tối thứ Ba nhưng hy vọng bạn sẽ cho tui một tấm séc mưa. Thuật ngữ này xuất phát từ bóng chày, nơi mà vào những năm 1880, nó vừa trở thành thông lệ để cung cấp cho những khán giả trả trước một tấm séc mưa để họ được vào cửa trong tương lai cho một trận đấu bị hoãn hoặc kết thúc sớm do thời (gian) tiết xấu. Vào đầu những năm 1900, thuật ngữ này được chuyển sang vé cho các loại hình giải trí khác và sau đó là phiếu giảm giá cho phép khách hàng mua, vào một ngày sau đó và với cùng một mức giá, một mặt hàng bán tạm thời (gian) hết hàng. . Xem thêm: séc, mưa. Xem thêm:
An rain check idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with rain check, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ rain check