responsible party Thành ngữ, tục ngữ
a necktie party
a hanging, a lynching If the men catch the outlaw, they want to have a necktie party.
a party to that
a person who helps to do something bad Jane said she didn't want to be a party to computer theft.
crash a party
go to a party uninvited, horn in Bo and his friends crashed our party. They came uninvited.
life of the party
(See the life of the party)
necktie party
(See a necktie party)
party-pooper
one who leaves a party, stick-in-the-mud You party-pooper! Stay here and dance with us.
party to that
(See a party to that)
the life of the party
a lively, funny person who causes people to laugh Jerry was the life of the party - singing, joking and laughing.
throw a party
invite people to a party, have a party Connie throws the best parties. Everybody has a great time.
throw a party for
Idiom(s): throw a party (for sb)
Theme: CELEBRATION
to give or hold a party (for someone).
• Mary was leaving town, so we threw a party for her.
• Fred is having a birthday. Do you know a place where we could throw a party?
bên chịu trách nhiệm
Cá nhân, nhóm, tổ chức, quốc gia, v.v., chịu trách nhiệm về điều gì đó, nguồn gốc của điều gì đó hoặc quyền hạn đối với ai đó hoặc điều gì đó. Nếu bạn mang một thiết bị ra khỏi văn phòng, bạn là bên chịu trách nhiệm nếu có điều gì đó xảy ra với nó. Cuộc điều tra vừa xác định một số ngân hàng là các bên chịu trách nhiệm khi bắt đầu cuộc khủng hoảng tài chính. Bên chịu trách nhiệm có trách nhiệm nhận thức và hiểu rõ những lợi ích và hạn chế của hợp cùng bảo hiểm trước khi yêu cầu bồi thường .. Xem thêm: bên, bên chịu trách nhiệm bên chịu trách nhiệm
người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm hoặc chịu trách nhiệm về điều gì đó . Tôi định tìm bên chịu trách nhiệm và nhận được một số câu trả lời cho câu hỏi của mình. Mary vừa kiện bên có trách nhiệm trong vụ đâm xe .. Xem thêm: bên có trách nhiệm. Xem thêm:
An responsible party idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with responsible party, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ responsible party