+ Sự bộc lộ thường được dẫn ra như một vấn đề liên quan tới sự cung cấp hàng hoá công cộng, (nó cũng có thể là một vấn đề với HÀNG HOÁ TƯ NHÂN nếu con số những người có nhu cầu rất nhỏ).
An revelation idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with revelation, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ revelation